Menu
ເບຕ້າ
ຂໍ້ມູນການປ່ຽນແປງລາຄາທີ່ສະແດງຂ້າງລຸ່ມນີ້ແມ່ນຄວາມແຕກຕ່າງລະຫວ່າງບັນທຶກທີ່ຜ່ານມາແລະສຸດທ້າຍໃນຖານຂໍ້ມູນຂອງພວກເຮົາ. ບັນທຶກທັງສອງສາມາດມາຈາກແຫຼ່ງທີ່ແຕກຕ່າງກັນ, ແລະດັ່ງນັ້ນ, ຄວນໃຊ້ເປັນການຄາດຄະເນເທົ່ານັ້ນ.
ທ່ານກໍາລັງເບິ່ງ Quán 1986 (LA) ລາຄາຢືນຢັນໂດຍ PriceListo ຢູ່ໃນສະຖານທີ່ຕໍ່ໄປນີ້:
Sysangvone Village, Saysettha District, Vientiane Capital,
Vientiane City,
01000,
LA
ຂ້າມໄປຫາພາກສ່ວນ
ສະແດງ
ເຊື່ອງ
ອາຫານກິນເບຍ Món Nhậu
ອາຫານກິນເບຍ Món Nhậu
|
|||||
---|---|---|---|---|---|
ຊຸດເຄື່ອງໃນໝູ Mẹt Lòng (ຊຸດນອ້ຍ Suất Nhỏ)
ຊຸດເຄື່ອງໃນໝູ Mẹt Lòng
|
₭80,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດເຄື່ອງໃນໝູ Mẹt Lòng (ຊຸດໄຫຍ່ Suất To)
ຊຸດເຄື່ອງໃນໝູ Mẹt Lòng
|
₭150,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດເຄື່ອງໃນໝູ Mẹt Lòng (ຊຸດກ່າງ Suất Vừa)
ຊຸດເຄື່ອງໃນໝູ Mẹt Lòng
|
₭120,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດສາລີ Ngô Chiên
Ngô Chiên
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ໄຂ່ນົກກະທາຜັດໝາກຂາມ Trứng Cút Lộn Xào Me
Trứng Cút Lộn Xào Me
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຜັດສາລີໃສ່ກຸ້ງແຫ້ງ Ngô Xào Tép
Ngô Xào Tép
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຫອຍຜັດໝາກຂາມ Ốc Xào Me
ຫອຍຜັດໝາກຂາມ Ốc Xào Me
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ລວກຫອຍນາ Ốc Hấp Xả
Ốc Hấp Xả
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຍຳຕີນໄກ່ Chân Gà Chua ngọt
ຍຳຕີນໄກ່ Chân Gà Chua ngọt
|
₭35,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດມັນຝຣັ່ງ Khoai Tây Chiên
Khoai Tây Chiên
|
₭20,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ປິ້ງຫອຍນາງລົມ Hàu Nướng Mỡ Hành
ປິ້ງຫອຍນາງລົມ Hàu Nướng Mỡ Hành
Variations ຂາຍເປັນຈານ 6 ໂຕ Bán theo set 6 con
|
₭12,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ປິ້ງຫອຍນາງລົມໃຊ້ສິດ Hàu Nướng Phô Mai
ປິ້ງຫອຍນາງລົມໃຊ້ສິດ Hàu Nướng Phô Mai
Variations ຂາຍເປັນຂຸດ 6 ໂຕ Bán Theo Set 6 con
|
₭70,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຜັດປ່າມືກ Mực Xào
ຜັດປ່າມືກ Mực Xào
|
₭60,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ກຸ້ງຜັດຊອດໄຂ່ເຂັມ Tôm Sốt Trứng Muối
ກຸ້ງຜັດຊອດໄຂ່ເຂັມ Tôm Sốt Trứng Muối
|
₭90,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ປິ້ງກຸ້ງ Tôm Nướng Sa Tế
ປິ້ງກຸ້ງ Tôm Nướng Sa Tế
|
₭90,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ກຸ້ງຜັດໝາກຂາມ Tôm Sốt Me
ກຸ້ງຜັດໝາກຂາມ Tôm Sốt Me
|
₭90,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ກຸ້ງທອດເກື່ອ Tôm Rang Muối
ກຸ້ງທອດເກື່ອ Tôm Rang Muối
|
₭90,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ກຸ້ງແຊນ້ຳປ່າ Gỏi tôm thái
ກຸ້ງແຊນ້ຳປ່າ Gỏi tôm thái
|
₭60,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຍຳກຸ້ງໝາກມວ່ງ Gỏi tôm xoài
ຍຳກຸ້ງໝາກມວ່ງ Gỏi tôm xoài
|
₭60,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຫອຍຫວານຜັດມາກຂາມ Ốc Hương Sốt Me
ຫອຍຫວານຜັດມາກຂາມ Ốc Hương Sốt Me
|
₭40,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຫອຍຫວານຜັດກະທຽມເລີຍ Ốc Hương Bơ Tỏi
ຫອຍຫວານຜັດກະທຽມເລີຍ Ốc Hương Bơ Tỏi
|
₭45,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຫອຍຫວານທອດເກື່ອ Ốc Hương Rang Muối
ຫອຍຫວານທອດເກື່ອ Ốc Hương Rang Muối
|
₭45,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ໜືງຫອຍຫວານ Ốc Hương Hấp Xả
ໜືງຫອຍຫວານ Ốc Hương Hấp Xả
|
₭45,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຫອຍຫວານຜັດໄຂ່ເຂັມ Ốc Hương Sốt Trứng Muối
ຫອຍຫວານຜັດໄຂ່ເຂັມ Ốc Hương Sốt Trứng Muối
|
₭45,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດມັນຟະລັງຂະເຍົ່າຊິດ Khoai Tây Sốt Phô Mai
ທອດມັນຟະລັງຂະເຍົ່າຊິດ Khoai Tây Sốt Phô Mai
|
₭30,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດມັນດາງ Khoai Lang Chiên
ທອດມັນດາງ Khoai Lang Chiên
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດມັນດາງຂະເຍົ່າຊິດ Khoai Lang Lắc Phô Mai
ທອດມັນດາງຂະເຍົ່າຊິດ Khoai Lang Lắc Phô Mai
|
₭30,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດມັນພະລັງຂະເຍົ່າຊິດ Khoai Tây Lắc Phô Mai
ທອດມັນພະລັງຂະເຍົ່າຊິດ Khoai Tây Lắc Phô Mai
|
₭30,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຍຳງົວເພົາ Bê Tái Chanh
ຍຳງົວເພົາ Bê Tái Chanh
|
₭50,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຜັດງົວເພົາ Bê Xào Xả Ớt
ຜັດງົວເພົາ Bê Xào Xả Ớt
|
₭50,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ງົວຜັດພັກອີເລີດ Bò Xào Lá Lốt
ງົວຜັດພັກອີເລີດ Bò Xào Lá Lốt
|
₭50,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຍຳຂາລາຍ Gỏi Bắp Bò
ຍຳຂາລາຍ Gỏi Bắp Bò
|
₭50,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ງົວຜັດຜັດບົ່ງ Bò Xào Rau Muống
ງົວຜັດຜັດບົ່ງ Bò Xào Rau Muống
|
₭50,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ງົວຜັດສົ້ມພັກ Bò Xào Dưa
ງົວຜັດສົ້ມພັກ Bò Xào Dưa
|
₭50,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ປິ້ງປ່າມືກແດດດຽວ Mực 1 Nắng Nướng Sa Tế
ປິ້ງປ່າມືກແດດດຽວ Mực 1 Nắng Nướng Sa Tế
|
₭80,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດເຕົ່າຮຸ້ Đậu Lướt
ທອດເຕົ່າຮຸ້ Đậu Lướt
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ເອງໄກ່ທອດນ້ຳປ່າ Sụn Gà Chiên Mắm
ເອງໄກ່ທອດນ້ຳປ່າ Sụn Gà Chiên Mắm
|
₭35,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ທອດເອງໄກ່ Sụn Gà Chiên
ທອດເອງໄກ່ Sụn Gà Chiên
|
₭35,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ປ່າມືກທອດນ້ຳປ່າ Mực Chiên Mắm
ປ່າມືກທອດນ້ຳປ່າ Mực Chiên Mắm
|
₭80,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ປ່າມືກທອດເກື່ອ Mực Rang Muối
ປ່າມືກທອດເກື່ອ Mực Rang Muối
|
₭80,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ລວກໄຂ່ໂນກກະຖາ Trứng cút lộn luộc
ລວກໄຂ່ໂນກກະຖາ Trứng cút lộn luộc
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
ອາຫານກີນອີ່ມ Món Ăn | |||||
---|---|---|---|---|---|
ເຂົ້າຜັດທະເລ Cơm Rang Hải Sản
ເຂົ້າຜັດທະເລ Cơm Rang Hải Sản
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນກະປິ Bún Đậu Mắm Tôm (ຊຸດນອ້ຍ)
Bún Đậu Mắm Tôm
|
₭30,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນກະປິ Bún Đậu Mắm Tôm (ຊຸດໃຫຍ່)
Bún Đậu Mắm Tôm
|
₭80,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດພັນຊີ້ນໝູ Mẹt Heo Cuốn
Mẹt Heo Cuốn
|
₭60,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ເຂົ້າຜັດງົວສົ້ມຜັກ Cơm Rang Dưa Bò
Cơm Rang Dưa Bò
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ເຂົ້າຜັດກຸ້ງໄຂ່ດາວ Cơm Rang Tôm - Trứng Ốp La
Cơm Rang Tôm - Trứng Ốp La
|
₭30,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ເຂົ້າຜັດງົວສັບ Cơm Rang Bò Băm
Cơm Rang Bò Băm
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ເຂົ້າຜັດໄສ້ກອກຊີສ Cơm Rang Xúc Xích
Cơm Rang Xúc Xích
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຜັດໝີໄວໄວຊິ້ນງົວ Mỳ Xào Bò
Mỳ Xào Bò
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດແໜມເນືອງຍາຈາງ ຫວຽດນາມ Nem Nướng Nha Trang
Nem Nướng Nha Trang
|
₭80,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດພັນຊີ້ນງົວ Mẹt Bò Cuốn
Mẹt Bò Cuốn
|
₭60,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ເຂົ້າໜຽວໝຸຟອຍ Xôi Xéo Ruốc
Xôi Xéo Ruốc
|
₭20,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນຍໍ່ຈື່ນ Bún Nem Hà Nội (ຊຸດຍອ້ຍ Suất nhỏ)
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນຍໍ່ຈື່ນ Bún Nem Hà Nội
|
₭30,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນຍໍ່ຈື່ນ Bún Nem Hà Nội (ຊຸດກ່າງ Suất Vừa)
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນຍໍ່ຈື່ນ Bún Nem Hà Nội
|
₭60,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນຍໍ່ຈື່ນ Bún Nem Hà Nội (ຊຸດໄຫຍ່ Suất To)
ຊຸດເຂົ້າປຸ້ນຍໍ່ຈື່ນ Bún Nem Hà Nội
|
₭100,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຜັດໝີທະເລ Mỳ xào hải sản
ຜັດໝີທະເລ Mỳ xào hải sản
|
₭35,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ເຂົ້າຜັດລວມມິດ Cơm Rang Thập Cẩm
ເຂົ້າຜັດລວມມິດ Cơm Rang Thập Cẩm
|
₭25,000.00 |
N/A
|
|
|
|
Phô Mai Que
Phô Mai Que
|
₭35,000.00 |
N/A
|
|
|
ຊູດຈຸ່ມ Lẩu | |||||
---|---|---|---|---|---|
ຈຸ່ມຕົ້ມຍຳ Lẩu Thái Hải Sản (ຊຸດໃຫຍ່ Nồi to)
ຈຸ່ມຕົ້ມຍຳ Lẩu Thái Hải Sản
|
₭250,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຈຸ່ມຕົ້ມຍຳ Lẩu Thái Hải Sản (ຊຸດທຳມະດາ Nồi Vừa )
ຈຸ່ມຕົ້ມຍຳ Lẩu Thái Hải Sản
|
₭220,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຈຸ່ມໄກ່ Lẩu Gà
ຈຸ່ມໄກ່ Lẩu Gà
|
₭220,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຈູ່ມປ່າໜັງ Lẩu Cá Lăng
ຈູ່ມປ່າໜັງ Lẩu Cá Lăng
|
₭220,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຈຸ່ມກະປູ່ Lẩu Riêu Cua (ຊຸດທຳມະດາ Nồi Vừa )
ຈຸ່ມກະປູ່ Lẩu Riêu Cua
|
₭220,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຈຸ່ມກະປູ່ Lẩu Riêu Cua (ຊຸດໄຫຍ່ Nồi To)
ຈຸ່ມກະປູ່ Lẩu Riêu Cua
|
₭300,000.00 |
N/A
|
|
|
ປະເພດຂອງຫວານ Chè
ປະເພດຂອງຫວານ Chè
|
|||||
---|---|---|---|---|---|
ນໍ້າຫວານໝາກພ້າວອ່ອນລວມມິດ Chè Dừa Dầm Hải Phòng
Chè Dừa Dầm Hải Phòng
|
₭15,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ໂຢເກິດລວມມິດ Sữa Chua Thập Cẩm
Sữa Chua Thập Cẩm
|
₭16,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນໍ້າຫວານໝາກພ້າວອ່ອນວຸ້ນໃບເຕີຍ Chè Dừa Dầm Thạch Lá Dứa
Chè Dừa Dầm Thạch Lá Dứa
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນໍ້າຫວານເປືອກໝາກ Chè Bưởi
Chè Bưởi
|
₭15,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນໍ້າຫວານລວມມິດ Chè Thập Cẩm
Chè Thập Cẩm
|
₭15,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນໍ້າຫວານຖົ່ວເຫຼືອງ Chè Đỗ Xanh
Chè Đỗ Xanh
|
₭13,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນໍ້າຫວານໝາກໄມ້ລວມມິດ Hoa Quả Dầm
Hoa Quả Dầm
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳຫວານຖົ່ວລຽນ Chè Sầu
Chè Sầu
|
₭18,000.00 |
N/A
|
|
|
ປະເພດເຄື່ອງດື່ມ Trà Sữa - Sinh Tố
ປະເພດເຄື່ອງດື່ມ Trà Sữa - Sinh Tố
|
|||||
---|---|---|---|---|---|
ຊາໝາກນາວ Trà Chanh
ຊາໝາກນາວ Trà Chanh
|
₭15,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊາ StrawBerry Trà Dâu Đông Du
ຊາ StrawBerry Trà Dâu Đông Du
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊານົມໄຂ່ມຸກໄຕ້ຫວັນລວມມິດ Trà Sữa Thập Cẩm
Trà Sữa Thập Cẩm
|
₭16,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ປັ່ນແອບເປີ່ນ Sinh Tố Táo
ປັ່ນແອບເປີ່ນ Sinh Tố Táo
|
₭16,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊາໝາກໄມ້ Trà Hoa Quả
ຊາໝາກໄມ້ Trà Hoa Quả
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊາໝາກຄາຍ Trà Đào Cam Xả
ຊາໝາກຄາຍ Trà Đào Cam Xả
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳປັ່ນທົ່ວລຽນ Sinh Tố Sầu Riêng
ນ້ຳປັ່ນທົ່ວລຽນ Sinh Tố Sầu Riêng
|
₭20,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳປັ່ນໝາກມວ່ງ Sinh Tố Xoài
ນ້ຳປັ່ນໝາກມວ່ງ Sinh Tố Xoài
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳປັ່ນ Straberry - Sinh Tố Dâu Tây
ນ້ຳປັ່ນ Straberry - Sinh Tố Dâu Tây
|
₭20,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳປັ່ນກະຮົດ Sinh Tố Cà Rốt
ນ້ຳປັ່ນກະຮົດ Sinh Tố Cà Rốt
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ໂຊດາ Bubery - Soda Việt Quất
ໂຊດາ Bubery - Soda Việt Quất
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ໂຊດາ Straberry - Soda Dâu Tây
ໂຊດາ Straberry - Soda Dâu Tây
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ໂຊດາທະເລ - Soda Biển Xanh
ໂຊດາທະເລ - Soda Biển Xanh
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳປັ່ນໝາກນາວຮີມະ Chanh Tuyết Đá Xay
ນ້ຳປັ່ນໝາກນາວຮີມະ Chanh Tuyết Đá Xay
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ກາເຟນົມເຢັນ Cà Phê Sữa Đá
ກາເຟນົມເຢັນ Cà Phê Sữa Đá
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ກາເຟນົມຊຸດຫວຽດ Cafe Bạc Sỉu
ກາເຟນົມຊຸດຫວຽດ Cafe Bạc Sỉu
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳກະຮົດສົດ Nước Ép Cà Rốt
ນ້ຳກະຮົດສົດ Nước Ép Cà Rốt
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳໝາກກຽງສົດ Nước Ép Cam
ນ້ຳໝາກກຽງສົດ Nước Ép Cam
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ໂຊດາໝາກນາວ Soda Chanh
ໂຊດາໝາກນາວ Soda Chanh
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊາໝາກຄາຍ Trà Đào
ຊາໝາກຄາຍ Trà Đào
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊານົມໄຂ່ມຸກດຳ Trà Sữa Chân Châu Đen
ຊານົມໄຂ່ມຸກດຳ Trà Sữa Chân Châu Đen
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຊານົມທຳມະດາ Trà Sữa Thường
ຊານົມທຳມະດາ Trà Sữa Thường
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຸໂຢເກີດໝາກນາວ Yogurt Chanh Dây
ຸໂຢເກີດໝາກນາວ Yogurt Chanh Dây
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຸໂຢເກີດ Strawberry - Yogurt Dâu Tây
ຸໂຢເກີດ Strawberry - Yogurt Dâu Tây
|
₭20,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຸໂຢເກີດທຳມະດາ - Yogurt Thường
ຸໂຢເກີດທຳມະດາ - Yogurt Thường
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຸໂຢເກີດ blueberry - Yogurt Việt Quất
ຸໂຢເກີດ blueberry - Yogurt Việt Quất
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ຸໂຢເກີດໝາກມ່ວງ - Yogurt Xoài
ຸໂຢເກີດໝາກມ່ວງ - Yogurt Xoài
|
₭17,000.00 |
N/A
|
|
|
|
ນ້ຳໝາກແອບເປີ່ນສົດ Nước Ép Táo
ນ້ຳໝາກແອບເປີ່ນສົດ Nước Ép Táo
|
₭20,000.00 |
N/A
|
|
|
Add your rating
Thank you!